| Nguồn nước cho nguồn nước | Nước máy thành phố, nguồn cung cấp nước nông thôn |
|---|---|
| Ứng dụng | Nước điều trị trước nước |
| Khuôn riêng | Đúng |
| Nguồn điện | Thủ công |
| ứng dụng | Khách sạn, hộ gia đình, thương mại toàn bộ ngôi nhà |
| Nguồn nước cho nguồn nước | Nước máy thành phố, nguồn cung cấp nước nông thôn , nước suối trên núi |
|---|---|
| Ứng dụng | Nước điều trị trước nước |
| Khuôn riêng | Đúng |
| Nguồn điện | Thủ công |
| Ứng dụng | Khách sạn, hộ gia đình, thương mại toàn bộ ngôi nhà |
| source of water | Well water, tap water |
|---|---|
| model | Cold and Hot Filter |
| Specifications | 5 Inches |
| Flow rate | 6 Tons |
| Material | 304 stainless steel body + 316 stainless steel filter screen |
| source of water | Well water, tap water |
|---|---|
| model | Cold and Hot Filter |
| Use Scenario | Home, Industrial, Commercial,Outdoor |
| Flow rate | 6 Tons |
| Material | 304 stainless steel body + 316 stainless steel filter screen |
| Installation Type | Under Sink |
|---|---|
| Filter Material | Hollow Fiber Membrane |
| Filter Lifespan | 1 year |
| Warranty | 1 year limited warranty |
| Certifications | CE.IOS9001.ROHS |
| model | P31 |
|---|---|
| Flow rate | 4000 liters per hour |
| Material | 304 stainless steel body + 316 stainless steel filter screen |
| Work pressure | 0.1 - 0.5MPa |
| size | 150mm×210mm |
| Product Name | Stainless Steel Water Ultrafiltration Purifier |
|---|---|
| Model | H800 |
| Flow rate | 1500L/h,3000L/h,5000L/h,6500L/h,8000L/h,10000L/h |
| Filtration stages | 1 Stage |
| Uultrafiltration filter life | Minimum 3 Years |
| Nguồn nước cho nguồn nước | Nước thành phố |
|---|---|
| Ứng dụng | Bộ lọc nhà toàn bộ |
| Khuôn riêng | Đúng |
| Ứng dụng | Khách sạn, hộ gia đình, thương mại |
| Vật liệu | Đầu thép không gỉ |
| Feed Water Source | Municipal Tap Water, Rural Water Supply |
|---|---|
| Product Category | Hot And Cold Water Filter |
| Application | Water Treatment |
| Specifications | Length, Width And Height (mm):240*125*80 |
| Use Scenario | Whole House, Kitchen, Factory, Hot Water Pipe |
| Nguồn nước | Nước máy |
|---|---|
| Ứng dụng | Khách sạn, hộ gia đình, thương mại |
| Nguồn điện | Thủ công |
| Vật liệu | Thép không gỉ |
| Vật liệu lọc | Màn hình lọc bằng thép không gỉ 316 |